STT | Tên doanh nghiệp | Khu vực quản lý | Phân loại | Tải niêm yết giá |
---|---|---|---|---|
121 | Công ty Gold Star Line (GSL) | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá | ||
122 | Công ty Cổ phần Transimex (Dongjin) | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá | ||
123 | Công ty TNHH Giao nhận hàng hải Cát Tường As Agent for Interasia Lines (Interasia Lines) | Cảng vụ Hàng hải TP Hồ Chí Minh | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá | |
124 | Công ty TNHH Wanhai Lines Việt Nam (WANHAI) | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá | ||
125 | Công ty TNHH Cảng Container quốc tế Cái Lân | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển | |
126 | Công ty CP Cảng Quy Nhơn | Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển | Công ty Cổ phần cảng Quy Nhơn - giá quốc tế.pdf, Công ty CP cảng Quy Nhơn - giá nội.pdf |
127 | Công ty cổ phần Cảng Thị Nại | Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển | |
128 | Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép (CMIT) | Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
Điện thoại: | +84-(0)24.37683191 +84-(0)914689576 |
Thời gian tiếp công dân: | Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần - Sáng từ: 8 giờ 00 phút đến 11 giờ 30 phút - Chiều từ: 13 giờ 30 phút đến 17 giờ 00 phút. |
Lịch tiếp công dân: | - Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam tiếp công dân định kỳ một ngày trong một tháng vào ngày thứ Hai của tuần cuối tháng - Cán bộ được giao nhiệm vụ tiếp công dân thực hiện tiếp công dân từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần. |